Bùi Tiến Dũng

Tên đầu:
Bùi
Tên cuối:
Tiến Dũng
Cao (cm):
172
Nặng (kg):
70
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
02-10-1995
Quốc tịch:
Việt Nam
Mùa giảiTrận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ raBàn ThắngThẻ VàngThẻ Đỏ
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018Thể Công – ViettelThể Công – Viettel00000240
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019Thể Công – ViettelThể Công – Viettel2323000350
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019Thể Công – ViettelThể Công – Viettel00000000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020Thể Công – ViettelThể Công – Viettel1818000040
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020Thể Công – ViettelThể Công – Viettel55000120
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021Thể Công – ViettelThể Công – Viettel1111001110
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021Thể Công – ViettelThể Công – Viettel00000000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022Thể Công – ViettelThể Công – Viettel129031140
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022Thể Công – ViettelThể Công – Viettel11000000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023Thể Công – ViettelThể Công – Viettel1414001140
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023Thể Công – ViettelThể Công – Viettel44000000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24Thể Công – ViettelThể Công – Viettel1312011030
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24Thể Công – ViettelThể Công – Viettel11000000

Trận đấu