Hoàng Minh Tuấn

Tên đầu:
Hoàng
Tên cuối:
Minh Tuấn
Cao (cm):
177
Nặng (kg):
67
Vị trí:
Tiền đạo
Năm sinh:
26-08-1995
Quốc tịch:
Việt Nam
Mùa giảiTrận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ raBàn ThắngThẻ VàngThẻ Đỏ
Vô địch quốc gia V.League 2018Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định00000110
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định44000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019Phù Đổng Ninh BìnhPhù Đổng Ninh Bình1010000000
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định00000000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định87013120
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định10010000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định90090010
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định00000000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022Sài GònSài Gòn135084000
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022Sài GònSài Gòn22002010
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định54014200
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định10010000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định00000000
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định20020100

Trận đấu

26-02-2022 19:15
Sài Gòn
SHB Đà Nẵng
06-04-2022 16:00
Huế
Sài Gòn
02-07-2022 18:00
Hải Phòng
Sài Gòn
20-07-2022 19:15
Hà Nội
Sài Gòn
20-08-2022 19:15
Sài Gòn
TP Hồ Chí Minh
10-04-2022 19:15
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn
13-09-2022 19:15
Sài Gòn
Hà Nội
30-09-2022 19:15
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn
28-10-2022 19:15
Sài Gòn
Hải Phòng