
First Name:
Trần
Last Name:
Minh Toàn
Cao (cm):
186
Nặng (kg):
86
Vị trí:
Thủ môn
Năm sinh:
21-01-1996
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 14 | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |