CÚP QUỐC GIA 2023

VT Đội bóng Trận T B H BTSK TV Điểm
1 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
5 4 0 1 2 12 0 0
2 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
4 3 0 1 0 7 0 0
3 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
2 1 1 0 4 2 0 0
4 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
2 1 0 1 3 5 0 0
5 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 1 1 0 1 2 1 0
6 LPBank Hoàng Anh Gia LaiLPBank Hoàng Anh Gia Lai
2 1 0 1 0 3 0 0
7 MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhMerryLand Quy Nhơn Bình Định
3 1 1 1 0 4 0 0
8 Quảng NamQuảng Nam
2 0 0 2 2 5 0 0
9 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
1 0 0 1 2 2 0 0
10 Phù Đổng Ninh BìnhPhù Đổng Ninh Bình
2 1 1 0 0 5 0 0
11 Hải PhòngHải Phòng
1 0 0 1 1 4 0 0
12 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
1 0 0 1 0 2 0 0
13 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
1 0 0 1 0 2 0 0
14 PVF-CANDPVF-CAND
4 1 1 2 4 13 0 0
15 Long AnLong An
2 1 1 0 1 3 0 0
16 Hà NộiHà Nội
1 0 1 0 0 0 0 0
17 Trường Tươi Bình PhướcTrường Tươi Bình Phước
1 0 1 0 0 4 0 0
18 Hoà BìnhHoà Bình
1 0 1 0 0 1 0 0
19 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
3 0 1 2 1 5 1 0
20 Khánh HòaKhánh Hòa
1 0 1 0 0 5 0 0
21 Phú ThọPhú Thọ
1 0 1 0 0 2 0 0
22 Bà Rịa Vũng TàuBà Rịa Vũng Tàu
2 0 1 1 1 2 0 0
23 HuếHuế
1 0 1 0 0 4 0 0
24 Bình ThuậnBình Thuận
1 0 1 0 0 1 1 0
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ