First Name:
Bùi Anh
Last Name:
Đức
Cao (cm):
175
Nặng (kg):
75
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
13-10-2000
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | Thép Xanh Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng 10
17/01 17:00
SVĐ Pleiku
|
||
MT: 64
|
||
|
Vòng 10
17/01 18:00
SVĐ Bình Dương
|
||
MT: 65
|
||
|
Vòng 10
18/01 18:00
SVĐ Thanh Hóa
|
||
MT: 66
|
||
|
Vòng 10
18/01 19:15
SVĐ Hàng Đẫy
|
||
MT: 67
|
||
|
Vòng 10
19/01 18:00
SVĐ Thiên Trường
|
||
MT: 69
|
||
|
Vòng 10
19/01 18:00
SVĐ Hòa Xuân
|
||
MT: 68
|
||
|
Vòng 10
19/01 19:15
SVĐ Lạch Tray
|
||
MT: 70
|
||
|
Vòng 1/8
09/01 18:00
SVĐ Thiên Trường
|
||
MT: 16
|
||
|
Vòng 1/8
11/01 18:00
SVĐ Vinh
|
||
MT: 14
|
||
|
Vòng 1/8
11/01 19:15
SVĐ Mỹ Đình
|
||
MT: 12
|
||
|
Vòng 1/8
12/01 16:00
SVĐ Bà Rịa
|
||
MT: 17
|
||
|
Vòng 1/8
12/01 17:00
SVĐ Pleiku
|
||
MT: 13
|
||
|
Vòng 1/8
12/01 19:15
SVĐ Hàng Đẫy
|
||
MT: 15
|
||
|
Vòng 1/8
14/01 19:15
SVĐ Hàng Đẫy
|
||
MT: 11
|
||
|
Vòng 1/8
04/03 18:00
SVĐ Thanh Hóa
|
||
MT: 10
|
||
|
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | Thép Xanh Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐƠN VỊ CHỦ QUẢN
Công ty cổ phần bóng đá chuyên nghiệp Việt Nam (VPF)
ĐỊA CHỈ
Số 18, Phố Lý Văn Phức, Cát Linh, Đống Đa, TP. Hà Nội.
GIẤY PHÉP
Giấy phép số 4593/GP-TTĐT do sở TT&TT Hà Nội cấp ngày 31/10/2017
NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM NỘI DUNG
Nguyễn Thị Thu Huyền (Trưởng phòng Truyền Thông - 02437858457 (máy lẻ 126))
LIÊN LẠC
024.3785.8457/58 - FAX: 024.3785.8462