Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24 | Công An Hà Nội | 18 | 12 | 0 | 6 | 9 | 3 | 4 | 1 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | Công An Hà Nội | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24 | Công An Hà Nội | 18 | 12 | 0 | 6 | 9 | 3 | 4 | 1 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | Công An Hà Nội | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |