| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25 | 20 | 16 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 0 | |
| Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25 | 20 | 16 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 0 | |
| Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |