Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020

VT Đội bóng Trận T B H BTSK TV Điểm
1 Hà NộiHà Nội
4 4 0 0 2 1 0 0
2 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
5 4 1 0 5 14 2 0
3 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
2 1 0 1 2 5 0 0
4 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
3 2 1 0 1 5 0 0
5 Trường Tươi Bình PhướcTrường Tươi Bình Phước
2 1 1 0 0 1 0 0
6 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
2 1 0 1 0 3 0 0
7 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2 1 0 1 1 1 0 0
8 Than Quảng NinhThan Quảng Ninh
3 1 1 1 3 9 0 0
9 Bà Rịa Vũng TàuBà Rịa Vũng Tàu
3 1 1 1 1 5 0 0
10 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
2 1 1 0 2 3 0 0
11 Long AnLong An
1 0 0 1 2 5 0 0
12 Đồng ThápĐồng Tháp
2 1 1 0 0 2 0 0
13 Sài GònSài Gòn
1 0 1 0 1 5 0 0
14 XM Fico – YTL Tây NinhXM Fico – YTL Tây Ninh
1 0 1 0 1 3 0 0
15 PVF-CANDPVF-CAND
1 0 1 0 0 3 0 0
16 MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhMerryLand Quy Nhơn Bình Định
1 0 1 0 0 0 0 0
17 HuếHuế
1 0 1 0 0 1 0 0
18 Quảng NamQuảng Nam
1 0 1 0 0 2 0 0
19 Khánh HòaKhánh Hòa
1 0 1 0 0 0 0 0
20 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
2 1 1 0 1 4 0 0
21 An GiangAn Giang
2 0 1 1 0 3 0 0
22 Hải PhòngHải Phòng
1 0 1 0 1 0 1 0
23 LPBank Hoàng Anh Gia LaiLPBank Hoàng Anh Gia Lai
1 0 1 0 0 3 0 0
24 Đắk LắkĐắk Lắk
1 0 1 0 0 0 1 0
25 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
3 1 1 1 4 5 0 0
26 Cần ThơCần Thơ
2 1 1 0 0 1 1 0
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ