VT | Đội bóng | Trận | T | B | H | BT - BB | HS | BTSK | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Bình Dương | 26 | 16 | 6 | 4 | 57 - 33 | 24 | 22 | 52 |
2 | Hà Nội | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 - 30 | 21 | 15 | 46 |
3 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 13 | 8 | 5 | 42 - 44 | -2 | 16 | 44 |
4 | Than Quảng Ninh | 26 | 13 | 10 | 3 | 39 - 31 | 8 | 18 | 42 |
5 | Khánh Hòa | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 - 35 | 0 | 15 | 42 |
6 | Hải Phòng | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 - 28 | 3 | 12 | 41 |
7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 10 | 9 | 7 | 36 - 33 | 3 | 15 | 37 |
8 | Quảng Nam | 26 | 9 | 8 | 9 | 49 - 39 | 10 | 21 | 36 |
9 | SHB Đà Nẵng | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 - 32 | 10 | 17 | 36 |
10 | Long An | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 - 42 | -3 | 15 | 33 |
11 | Cần Thơ | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 - 52 | -20 | 14 | 25 |
12 | Đồng Tháp | 26 | 7 | 16 | 3 | 34 - 54 | -20 | 12 | 24 |
13 | LPBank Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 6 | 14 | 6 | 33 - 50 | -17 | 10 | 24 |
14 | Đồng Nai | 26 | 5 | 15 | 6 | 35 - 52 | -17 | 20 | 21 |
- *: Trực tiếp
- HT: Nghỉ giữa hiệp
- VT: Vị trí
- Tr: Số trận
- T: Trận thắng
- H: Trận hòa
- B: Trận thua
- BT: Số bàn thắng
- BB: Số bàn thua
- HS: Hiệu số
- BTSK: Bàn thắng sân khách
- TV: Thẻ vàng
- TĐ: Thẻ đỏ