Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Hà NộiHà Nội
24 15 6 3 47 - 21 26 21 39 2 51
2 Hải PhòngHải Phòng
24 14 6 4 39 - 26 13 13 35 1 48
3 MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhMerryLand Quy Nhơn Bình Định
24 14 5 5 37 - 22 15 20 42 5 47
4 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
24 11 6 7 29 - 14 15 11 41 0 39
5 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
24 9 6 9 29 - 28 1 11 37 4 33
6 LPBank Hoàng Anh Gia LaiLPBank Hoàng Anh Gia Lai
24 7 11 6 26 - 24 2 11 25 0 32
7 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
24 7 7 10 32 - 41 -9 14 42 0 28
8 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
24 8 4 12 27 - 27 0 8 42 1 28
9 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
24 6 7 11 23 - 34 -11 12 34 1 25
10 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
24 6 7 11 18 - 35 -17 9 36 0 25
11 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
24 5 9 10 26 - 33 -7 10 41 0 24
12 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
24 6 5 13 21 - 33 -12 10 43 2 23
13 Sài GònSài Gòn
24 5 7 12 26 - 42 -16 12 35 2 22
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ