Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023


Nhóm A

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
20 11 5 4 39 - 21 18 18 37 0 38
2 Hà NộiHà Nội
20 11 5 4 35 - 22 13 17 36 1 38
3 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
20 8 8 4 23 - 17 6 8 38 0 32
4 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
20 8 7 5 27 - 22 5 10 47 2 31
5 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
20 7 8 5 19 - 19 0 9 26 0 29
6 Hải PhòngHải Phòng
20 6 8 6 20 - 23 -3 9 29 2 26
7 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định
20 6 6 8 23 - 28 -5 10 31 2 24
8 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
20 4 11 5 24 - 30 -6 11 32 1 23

Nhóm B

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
9 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
18 6 7 5 19 - 20 -1 6 25 0 25
10 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
18 5 8 5 19 - 19 0 12 33 2 23
11 Khatoco Khánh HòaKhatoco Khánh Hòa
18 4 7 7 18 - 22 -4 5 28 1 19
12 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
18 2 9 7 19 - 23 -4 8 33 1 15
13 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
18 4 3 11 21 - 32 -11 10 40 1 15
14 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
18 2 8 8 11 - 19 -8 6 34 1 14
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ