Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
9 6 3 0 18 - 9 9 5 24 0 21
2 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
10 5 3 2 21 - 11 10 8 12 0 18
3 Hà NộiHà Nội
10 4 4 2 15 - 10 5 9 17 1 16
4 TopenLand Bình ĐịnhTopenLand Bình Định
10 4 3 3 14 - 14 0 5 11 1 15
5 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
10 3 6 1 9 - 10 -1 2 12 0 15
6 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
10 3 5 2 16 - 15 1 7 9 0 14
7 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
10 2 7 1 14 - 12 2 9 14 0 13
8 Hải PhòngHải Phòng
10 2 6 2 11 - 13 -2 5 11 1 12
9 Khánh HòaKhánh Hòa
10 2 5 3 10 - 12 -2 5 12 1 11
10 ViettelViettel
9 2 5 2 8 - 10 -2 4 18 0 11
11 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
9 1 6 2 11 - 11 0 3 11 0 9
12 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
10 2 1 7 18 - 24 -6 8 19 1 7
13 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
9 0 5 4 8 - 14 -6 4 20 0 5
14 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
10 0 5 5 6 - 14 -8 3 18 0 5
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ