VT | Đội bóng | Trận | T | H | B | BT - BB | HS | BTSK | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 - 22 | 12 | 16 | 25 | 2 | 32 |
2 | Công An Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 - 13 | 11 | 10 | 44 | 2 | 28 |
3 | Becamex Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 - 13 | 3 | 6 | 24 | 0 | 27 |
4 | MerryLand Quy Nhơn Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 - 19 | 8 | 13 | 27 | 0 | 25 |
5 | Đông Á Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 - 20 | 2 | 10 | 42 | 5 | 22 |
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 - 21 | 1 | 9 | 20 | 2 | 22 |
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 - 17 | -3 | 6 | 30 | 1 | 20 |
8 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 - 18 | -2 | 6 | 32 | 2 | 19 |
9 | Hải Phòng | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 - 21 | 1 | 9 | 22 | 1 | 18 |
10 | Thể Công – Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 - 20 | -7 | 5 | 35 | 1 | 17 |
11 | Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 - 19 | -2 | 9 | 22 | 2 | 16 |
12 | LPBank Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 - 19 | -7 | 5 | 25 | 1 | 15 |
13 | Sông Lam Nghệ An | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 - 21 | -6 | 7 | 28 | 2 | 14 |
14 | Khánh Hòa | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 - 20 | -11 | 5 | 27 | 0 | 10 |
- *: Trực tiếp
- HT: Nghỉ giữa hiệp
- VT: Vị trí
- Tr: Số trận
- T: Trận thắng
- H: Trận hòa
- B: Trận thua
- BT: Số bàn thắng
- BB: Số bàn thua
- HS: Hiệu số
- BTSK: Bàn thắng sân khách
- TV: Thẻ vàng
- TĐ: Thẻ đỏ