Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
15 10 2 3 34 - 22 12 16 25 2 32
2 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
15 8 4 3 24 - 13 11 10 44 2 28
3 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
15 8 3 4 16 - 13 3 6 24 0 27
4 MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhMerryLand Quy Nhơn Bình Định
15 7 4 4 27 - 19 8 13 27 0 25
5 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
15 6 4 5 22 - 20 2 10 42 5 22
6 Hà NộiHà Nội
15 7 1 7 22 - 21 1 9 20 2 22
7 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
15 5 5 5 14 - 17 -3 6 30 1 20
8 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
15 5 4 6 16 - 18 -2 6 32 2 19
9 Hải PhòngHải Phòng
15 4 6 5 22 - 21 1 9 22 1 18
10 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
15 4 5 6 13 - 20 -7 5 35 1 17
11 Quảng NamQuảng Nam
15 3 7 5 17 - 19 -2 9 22 2 16
12 LPBank Hoàng Anh Gia LaiLPBank Hoàng Anh Gia Lai
15 3 6 6 12 - 19 -7 5 25 1 15
13 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
15 3 5 7 15 - 21 -6 7 28 2 14
14 Khánh HòaKhánh Hòa
15 2 4 9 9 - 20 -11 5 27 0 10
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ