Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
26 17 6 3 51 - 18 33 21 46 1 57
2 Hà NộiHà Nội
26 14 7 5 46 - 25 21 23 39 5 49
3 Công an Hà NộiCông an Hà Nội
26 12 9 5 45 - 23 22 25 57 6 45
4 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
26 12 8 6 43 - 29 14 21 61 2 44
5 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
26 7 15 4 24 - 20 4 12 63 3 36
6 Hải PhòngHải Phòng
26 9 8 9 29 - 27 2 11 30 2 35
7 Becamex TP. Hồ Chí MinhBecamex TP. Hồ Chí Minh
26 9 5 12 31 - 40 -9 12 36 3 32
8 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
26 7 10 9 32 - 33 -1 14 48 5 31
9 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
26 7 8 11 34 - 41 -7 15 65 4 29
10 Công an TP. Hồ Chí MinhCông an TP. Hồ Chí Minh
26 6 10 10 19 - 36 -17 11 61 2 28
11 Quảng NamQuảng Nam
26 5 11 10 27 - 36 -9 13 40 2 26
12 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
26 5 11 10 22 - 36 -14 10 49 4 26
13 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
26 5 10 11 24 - 42 -18 11 54 4 25
14 Quy Nhơn UnitedQuy Nhơn United
26 5 6 15 22 - 43 -21 8 41 3 21
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ