VT | Đội bóng | Trận | T | B | H | BT - BB | HS | BTSK | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 - 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 |
2 | Becamex Bình Dương | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 - 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
3 | Hà Nội | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 - 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 - 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5 | Công An Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 - 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | Hải Phòng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 - 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
7 | SHB Đà Nẵng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 - 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
8 | Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 - 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
9 | TP Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 - 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10 | Thể Công – Viettel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 - 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11 | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 - 2 | -1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
12 | Quy Nhơn Bình Định | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 - 1 | -1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thép Xanh Nam Định | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 - 1 | -1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
14 | Quảng Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 - 4 | -4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
- *: Trực tiếp
- HT: Nghỉ giữa hiệp
- VT: Vị trí
- Tr: Số trận
- T: Trận thắng
- H: Trận hòa
- B: Trận thua
- BT: Số bàn thắng
- BB: Số bàn thua
- HS: Hiệu số
- BTSK: Bàn thắng sân khách
- TV: Thẻ vàng
- TĐ: Thẻ đỏ