Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
15 9 3 3 27 - 11 16 12 26 0 30
2 Hà NộiHà Nội
15 7 5 3 23 - 13 10 11 19 4 26
3 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
15 6 7 2 20 - 13 7 11 31 4 25
4 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
15 7 4 4 20 - 14 6 11 39 2 25
5 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
15 7 3 5 21 - 17 4 6 20 2 24
6 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
15 5 6 4 22 - 15 7 8 38 3 21
7 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
15 3 11 1 13 - 10 3 9 41 1 20
8 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
15 4 7 4 12 - 18 -6 6 42 1 19
9 Hải PhòngHải Phòng
15 4 5 6 16 - 17 -1 7 17 2 17
10 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
15 4 5 6 15 - 18 -3 8 43 1 17
11 Quảng NamQuảng Nam
15 3 7 5 14 - 19 -5 6 24 2 16
12 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định
15 3 4 8 11 - 21 -10 4 21 2 13
13 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
15 2 7 6 10 - 23 -13 6 27 3 13
14 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
15 1 6 8 11 - 26 -15 6 31 2 9
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ