Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
17 10 4 3 30 - 12 18 13 30 0 34
2 Hà NộiHà Nội
17 8 6 3 27 - 15 12 12 21 4 30
3 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
17 8 5 4 24 - 17 7 13 44 2 29
4 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
17 6 8 3 23 - 18 5 12 35 4 26
5 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
17 6 7 4 25 - 17 8 10 41 3 25
6 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
17 4 12 1 15 - 11 4 10 47 3 24
7 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
17 7 3 7 22 - 23 -1 6 26 2 24
8 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
17 5 6 6 21 - 20 1 10 48 2 21
9 Hải PhòngHải Phòng
17 5 5 7 17 - 19 -2 7 19 2 20
10 Quảng NamQuảng Nam
17 4 8 5 19 - 22 -3 8 29 2 20
11 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
17 4 8 5 14 - 22 -8 7 45 1 20
12 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
17 3 8 6 12 - 24 -12 7 32 3 17
13 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định
17 3 4 10 11 - 23 -12 4 27 3 13
14 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
17 1 6 10 12 - 29 -17 6 33 3 9
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ