Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25

VT Đội bóng Trận T H B BT - BB HS BTSK TV Điểm
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
23 14 6 3 45 - 16 29 16 42 1 48
2 Hà NộiHà Nội
23 12 7 4 39 - 21 18 17 32 4 43
3 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
23 10 7 6 37 - 26 11 19 53 2 37
4 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
23 7 14 2 22 - 15 7 12 58 3 35
5 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
21 8 9 4 31 - 18 13 13 48 5 33
6 Hải PhòngHải Phòng
23 8 7 8 23 - 21 2 9 25 2 31
7 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
23 7 9 7 30 - 27 3 14 44 5 30
8 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
23 7 6 10 27 - 33 -6 13 57 3 27
9 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
22 7 5 10 25 - 33 -8 8 30 3 26
10 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
23 5 10 8 18 - 32 -14 11 57 2 25
11 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
23 4 11 8 16 - 29 -13 9 43 3 23
12 Quảng NamQuảng Nam
23 4 10 9 22 - 31 -9 10 38 2 22
13 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định
22 5 5 12 18 - 32 -14 7 37 3 20
14 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
23 4 8 11 18 - 37 -19 7 48 4 20
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ