- Cầu thủ
TT |
Họ và tên |
Số áo |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
|||||
1 |
Nguyễn Hiểu Minh |
4 |
PVF-CAND |
76 |
Trường Tươi Bình Phước |
– |
PVF-CAND |
10/5 |
Thẻ đỏ (2TV) |
2 |
Trịnh Quang Trường |
5 |
Đồng Tháp |
77 |
Đồng Tháp |
– |
Huế |
11/5 |
3TV |
3 |
Nguyễn Đình Lợi |
7 |
Đồng Tháp |
77 |
Đồng Tháp |
– |
Huế |
11/5 |
QĐKL 198 |
4 |
Nguyễn Duy Thanh |
17 |
Hòa Bình |
79 |
Hòa Bình |
– |
Bà Rịa Vũng Tàu |
11/5 |
3TV |
5 |
Nguyễn Văn Thái |
30 |
Long An |
80 |
SHB Đà Nẵng |
– |
Long An |
11/5 |
3TV |
- Quan chức
TT |
Họ và tên – Chức danh |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
||||
1 |
Mai Trung Hải – Trưởng đoàn |
PVF-CAND |
76 |
Trường Tươi Bình Phước |
– |
PVF-CAND |
10/5 |
QĐKL 263 |
2 |
Nguyễn Minh Dũng – GĐKT |
Đồng Tháp |
77 |
Đồng Tháp |
– |
Huế |
11/5 |
QĐKL 220 |
3 |
Danh Hoàng Tuấn – CBPTKT |
Bà Rịa Vũng Tàu |
79 |
Hòa Bình |
– |
Bà Rịa Vũng Tàu |
11/5 |
QĐKL 200 |