
TT | Họ và tên | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | ||||
MT | CLB | – | CLB | Ngày | |||||
1 | Lê Vũ Quốc Nhật | 20 | Phù Đổng | 72 | Quảng Nam | – | Phù Đổng | 07/8 | 3TV |
2 | Lê Hải Đức | 26 | Phú Thọ | 73 | Phú Thọ | – | Huế | 08/8 | 3TV |
3 | Trần Phạm Bảo Tuấn | 3 | Huế | 73 | Phú Thọ | – | Huế | 08/8 | 3TV |
4 | Nguyễn Văn Thời | 76 | Bình Phước | 74 | Bình Phước | – | Hòa Bình | 08/8 | 3TV |
5 | Cao Hoàng Minh | 21 | Bà Rịa Vũng Tàu | 75 | Bà Rịa
Vũng Tàu |
– | PVF-CAND | 08/8 | 3TV |