Lịch thi đấu lượt đi Giải VĐQG 2020 : 2020-01-06 LTD luot di Giai VDQG 2020
Lượt đi | MT | CLB – CLB | |||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | ||||
Vòng 1 | T6, 21/02 | 17:00 | Pleiku | 1 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Than Quảng Ninh |
17:00 | Quảng Nam | 2 | Quảng Nam | – | TP. Hồ Chí Minh | ||
T7, 22/02 | 17:00 | Bình Dương | 3 | Becamex Bình Dương | – | SHB Đà Nẵng | |
19:00 | Hàng Đẫy | 4 | Hà Nội | – | Dược Nam Hà Nam Định | ||
CN, 23/02 | 17:00 | Thanh Hóa | 5 | Thanh Hóa | – | Hải Phòng | |
18:00 | Thống Nhất | 6 | Sài Gòn | – | Sông Lam Nghệ An | ||
18:00 | Hà Tĩnh | 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Viettel | ||
Vòng 2 | T6, 28/02 | 18:00 | Thiên Trường | 8 | Dược Nam Hà Nam Định | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
T7, 29/02 | 17:00 | Hòa Xuân | 9 | SHB Đà Nẵng | – | Sài Gòn | |
18:00 | Cẩm Phả | 10 | Than Quảng Ninh | – | Hà Nội | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 11 | Viettel | – | Hoàng Anh Gia Lai | ||
CN, 01/3 | 17:00 | Vinh | 12 | Sông Lam Nghệ An | – | Becamex Bình Dương | |
17:00 | Lạch Tray | 13 | Hải Phòng | – | Quảng Nam | ||
19:00 | Thống Nhất | 14 | TP. Hồ Chí Minh | – | Thanh Hóa | ||
Vòng 3 | T6, 06/3 | 17:00 | Lạch Tray | 15 | Hải Phòng | – | TP. Hồ Chí Minh |
T7, 07/3 | 17:00 | Vinh | 16 | Sông Lam Nghệ An | – | SHB Đà Nẵng | |
18:00 | Cẩm Phả | 17 | Than Quảng Ninh | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
19:00 | Thống Nhất | 18 | Sài Gòn | – | Becamex Bình Dương | ||
CN, 08/3 | 17:00 | Quảng Nam | 19 | Quảng Nam | – | Thanh Hóa | |
18:00 | Thiên Trường | 20 | Dược Nam Hà Nam Định | – | Viettel | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 21 | Hà Nội | – | Hoàng Anh Gia Lai | ||
Vòng 4 | T6, 13/3 | 18:00 | Hà Tĩnh | 22 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Hà Nội |
T7, 14/3 | 17:00 | Bình Dương | 23 | Becamex Bình Dương | – | Hải Phòng | |
17:00 | Hòa Xuân | 24 | SHB Đà Nẵng | – | Quảng Nam | ||
19:00 | Thống Nhất | 25 | TP. Hồ Chí Minh | – | Sài Gòn | ||
CN, 15/3 | 17:00 | Pleiku | 26 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Dược Nam Hà Nam Định | |
17:00 | Thanh Hóa | 27 | Thanh Hóa | – | Sông Lam Nghệ An | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 28 | Viettel | – | Than Quảng Ninh | ||
Vòng 5 | T5, 19/3 | 17:00 | Pleiku | 29 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Sài Gòn |
17:00 | Thanh Hóa | 30 | Thanh Hóa | – | DNH Nam Định | ||
18:00 | Hà Tĩnh | 31 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | SHB Đà Nẵng | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 32 | Hà Nội | – | Sông Lam Nghệ An | ||
T6, 20/3 | 17:00 | Quảng Nam | 33 | Quảng Nam | – | Becamex Bình Dương | |
17:00 | Lạch Tray | 34 | Hải Phòng | – | Than Quảng Ninh | ||
19:00 | Thống Nhất | 35 | TP. Hồ Chí Minh | – | Viettel |
Lượt đi | MT | CLB – CLB | |||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | ||||
Vòng 6 | T6, 03/4 | 17:00 | Bình Dương | 36 | Becamex Bình Dương | – | Hà Nội |
17:00 | Hòa Xuân | 37 | SHB Đà Nẵng | – | Hoàng Anh Gia Lai | ||
17:00 | Vinh | 38 | Sông Lam Nghệ An | – | TP. Hồ Chí Minh | ||
18:00 | Cẩm Phả | 39 | Than Quảng Ninh | – | Quảng Nam | ||
18:00 | ThiênTrường | 40 | Dược Nam Hà Nam Định | – | Hải Phòng | ||
19:00 | Thống Nhất | 41 | Sài Gòn | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 42 | Viettel | – | Thanh Hóa | ||
Vòng 7 | T3, 07/4 | 17:00 | Thanh Hóa | 43 | Thanh Hóa | – | Than Quảng Ninh |
18:00 | Thiên Trường | 44 | Dược Nam Hà Nam Định | – | Sông Lam Nghệ An | ||
18:00 | Hà Tĩnh | 45 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Becamex Bình Dương | ||
19:00 | Thống Nhất | 46 | TP. Hồ Chí Minh | – | SHB Đà Nẵng | ||
T4, 08/4 | 17:00 | Quảng Nam | 47 | Quảng Nam | – | Viettel | |
17:00 | Lạch Tray | 48 | Hải Phòng | – | Hoàng Anh Gia Lai | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 49 | Hà Nội | – | Sài Gòn | ||
Vòng 8 | T7, 11/4 | 17:00 | Thanh Hóa | 50 | Thanh Hóa | – | SHB Đà Nẵng |
18:00 | Cẩm Phả | 51 | Than Quảng Ninh | – | Dược Nam Hà Nam Định | ||
19:00 | Thống Nhất | 52 | TP. Hồ Chí Minh | – | Becamex Bình Dương | ||
CN, 12/4 | 17:00 | Pleiku | 53 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
17:00 | Quảng Nam | 54 | Quảng Nam | – | Sông Lam Nghệ An | ||
17:00 | Lạch Tray | 55 | Hải Phòng | – | Sài Gòn | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 56 | Viettel | – | Hà Nội | ||
Vòng 9 | T6, 17/4 | 17:00 | Hòa Xuân | 57 | SHB Đà Nẵng | – | Hà Nội |
T7, 18/4 | 17:00 | Vinh | 58 | Sông Lam Nghệ An | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
18:00 | Thiên Trường | 59 | Dược Nam Hà Nam Định | – | Quảng Nam | ||
19:00 | Thống Nhất | 60 | Sài Gòn | – | Thanh Hóa | ||
CN, 19/4 | 17:00 | Bình Dương | 61 | Becamex Bình Dương | – | Hoàng Anh Gia Lai | |
18:00 | Cẩm Phả | 62 | Than Quảng Ninh | – | TP. Hồ Chí Minh | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 63 | Viettel | – | Hải Phòng | ||
Vòng 10 | T6, 24/4 | 18:00 | Hà Tĩnh | 64 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | TP. Hồ Chí Minh |
T7, 25/4 | 17:00 | Vinh | 65 | Sông Lam Nghệ An | – | Viettel | |
17:00 | Hòa Xuân | 66 | SHB Đà Nẵng | – | Than Quảng Ninh | ||
19:00 | Thống nhất | 67 | Sài Gòn | – | Dược Nam Hà Nam Định | ||
CN, 26/4 | 17:00 | Pleiku | 68 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Quảng Nam | |
17:00 | Bình Dương | 69 | Becamex Bình Dương | – | Thanh Hóa | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 70 | Hà Nội | – | Hải Phòng |
Lượt đi | MT | CLB – CLB | |||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | ||||
Vòng 11 | T6, 01/5 | 17:00 | Lạch Tray | 71 | Hải Phòng | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
T7, 02/5 | 17:00 | Quảng Nam | 72 | Quảng Nam | – | Sài Gòn | |
18:00 | Thiên Trường | 73 | Dược Nam Hà Nam Định | – | Becamex Bình Dương | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 74 | Viettel | – | SHB Đà Nẵng | ||
CN, 03/5 | 17:00 | Thanh Hóa | 75 | Thanh Hóa | – | Hoàng Anh Gia Lai | |
18:00 | Cẩm Phả | 76 | Than Quảng Ninh | – | Sông Lam Nghệ An | ||
19:00 | Thống Nhất | 77 | TP. Hồ Chí Minh | – | Hà Nội | ||
Vòng 12 | T6, 08/5 | 18:00 | Cẩm Phả | 78 | Than Quảng Ninh | – | Becamex Bình Dương |
T7, 09/5 | 17:00 | Hòa Xuân | 79 | SHB Đà Nẵng | – | Hải Phòng | |
17:00 | Thanh Hóa | 80 | Thanh Hóa | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
CN, 10/5 | 17:00 | Vinh | 81 | Sông Lam Nghệ An | – | Hoàng Anh Gia Lai | |
19:00 | Hàng Đẫy | 82 | Viettel | – | Sài Gòn | ||
Bù V12 | T6, 12/6 | 17:00 | Quảng Nam | 83 | Quảng Nam | – | Hà Nội |
19:00 | Thống Nhất | 84 | TP. Hồ Chí Minh | – | Dược Nam Hà Nam Định | ||
Vòng 13 | T6, 15/5 | 17:00 | Lạch Tray | 85 | Hải Phòng | – | Sông Lam Nghệ An |
T7, 16/5 | 17:00 | Bình Dương | 86 | Becamex Bình Dương | – | Viettel | |
18:00 | Hà Tĩnh | 87 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Quảng Nam | ||
19:00 | Hàng Đẫy | 88 | Hà Nội | – | Thanh Hóa | ||
CN, 17/5 | 17:00 | Pleiku | 89 | Hoàng Anh Gia Lai | – | TP. Hồ Chí Minh | |
18:00 | Thiên Trường | 90 | Dược Nam Hà Nam Định | – | SHB Đà Nẵng | ||
19:00 | Thống nhất | 91 | Sài Gòn | – | Than Quảng Ninh |
Lịch thi đấu lượt đi HNQG 2020: 2020-01-06 LTD luot di Giai HNQG 2020
Lượt đi | MT | CLB – CLB | |||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | ||||
Vòng 1 | T7
29/02 |
16:00 | Quy Nhơn | 1 | Bình Định | – | Đắk Lắk |
17:00 | PVF | 2 | Phố Hiến | – | Bình Phước | ||
17:00 | 19/8 Nha Trang | 3 | Sanna Khánh Hòa BVN | – | Long An | ||
CN
01/3 |
15:30 | An Giang | 4 | An Giang | – | XM Fico Tây Ninh | |
15:30 | Đồng Tháp | 5 | Đồng Tháp | – | XSKT Cần Thơ | ||
16:00 | Tự Do | 6 | Bóng đá Huế | – | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Vòng 2 | T6
06/3 |
17:00 | Long An | 7 | Long An | – | An Giang |
17:00 | Bà Rịa | 8 | Bà Rịa Vũng Tàu | – | Phố Hiến | ||
T7
07/3 |
15:30 | Buôn Ma Thuột | 9 | Đắk Lắk | – | Bóng đá Huế | |
16:30 | Bình Phước | 10 | Bình Phước | – | Bình Định | ||
CN
08/3 |
16:00 | Tây Ninh | 11 | XM Fico Tây Ninh | – | Đồng Tháp | |
17:00 | Cần Thơ | 12 | XSKT Cần Thơ | – | Sanna Khánh Hòa BVN | ||
Vòng 3 | T6
13/3 |
17:00 | PVF | 13 | Phố Hiến | – | XSKT Cần Thơ |
17:00 | 19/8 Nha Trang | 14 | Sanna Khánh Hòa BVN | – | Đắk Lắk | ||
T7
14/3 |
15:30 | An Giang | 15 | An Giang | – | Bà Rịa Vũng Tàu | |
16:00 | Tự Do | 16 | Bóng đá Huế | – | XM Fico Tây Ninh | ||
CN
15/3 |
15:30 | Đồng Tháp | 17 | Đồng Tháp | – | Bình Phước | |
16:00 | Quy Nhơn | 18 | Bình Định | – | Long An | ||
Vòng 4 | T6
20/3 |
16:30 | Bình Phước | 19 | Bình Phước | – | Sanna Khánh Hòa BVN |
17:00 | Cần Thơ | 20 | XSKT Cần Thơ | – | Bình Định | ||
T7
21/3 |
15:30 | Buôn Ma Thuột | 21 | Đắk Lắk | – | An Giang | |
16:00 | Tây Ninh | 22 | XM Fico Tây Ninh | – | Phố Hiến | ||
17:00 | Bà Rịa | 23 | Bà Rịa Vũng Tàu | – | Đồng Tháp | ||
17:00 | Long An | 24 | Long An | – | Bóng đá Huế | ||
Vòng 5 | T7
04/4 |
15:30 | An Giang | 25 | An Giang | – | Bình Phước |
16:00 | Quy Nhơn | 26 | Bình Định | – | Đồng Tháp | ||
17:00 | Long An | 27 | Long An | – | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
CN
05/4 |
15:30 | Buôn Ma Thuột | 28 | Đắk Lắk | – | XM Fico Tây Ninh | |
16:00 | Tự Do | 29 | Bóng đá Huế | – | XSKT Cần Thơ | ||
17:00 | 19/8 Nha Trang | 30 | Sanna Khánh Hòa BVN | – | Phố Hiến |
Lượt đi | MT | CLB – CLB | |||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | ||||
Vòng 6 | T6
10/4 |
16:30 | Bình Phước | 31 | Bình Phước | – | Long An |
17:00 | PVF | 32 | Phố Hiến | – | An Giang | ||
17:00 | Cần Thơ | 33 | XSKT Cần Thơ | – | Đắk Lắk | ||
T7
11/4 |
15:30 | Đồng Tháp | 34 | Đồng Tháp | – | Bóng đá Huế | |
17:00 | 19/8 Nha Trang | 35 | Sanna Khánh Hòa BVN | – | XM Fico Tây Ninh | ||
CN 12/4 | 17:00 | Bà Rịa | 36 | Bà Rịa Vũng Tàu | – | Bình Định | |
Vòng 7 | T6
17/4 |
16:30 | Bình Phước | 37 | Bình Phước | – | Bà Rịa Vũng Tàu |
17:00 | Long An | 38 | Long An | – | Đồng Tháp | ||
T7
18/4 |
15:30 | An Giang | 39 | An Giang | – | Sanna Khánh Hòa BVN | |
16:00 | Tây Ninh | 40 | XM Fico Tây Ninh | – | XSKT Cần Thơ | ||
CN
19/4 |
15:30 | Buôn Ma Thuột | 41 | Đắk Lắk | – | Phố Hiến | |
16:00 | Quy Nhơn | 42 | Bình Định | – | Bóng đá Huế | ||
Vòng 8 | T6
24/4 |
17:00 | Bà Rịa | 43 | Bà Rịa Vũng Tàu | – | XSKT Cần Thơ |
17:00 | Long An | 44 | Long An | – | Phố Hiến | ||
T7
25/4 |
15:30 | An Giang | 45 | An Giang | – | Bình Định | |
16:00 | Tây Ninh | 46 | XM Fico Tây Ninh | – | Bình Phước | ||
CN
26/4 |
15:30 | Buôn Ma Thuột | 47 | Đắk Lắk | – | Đồng Tháp | |
16:00 | Tự Do | 48 | Bóng đá Huế | – | Sanna Khánh Hòa BVN | ||
Vòng 9 | T6
01/5 |
16:30 | Bình Phước | 49 | Bình Phước | – | Đắk Lắk |
17:00 | Cần Thơ | 50 | XSKT Cần Thơ | – | Long An | ||
T7
02/5 |
15:30 | Đồng Tháp | 51 | Đồng Tháp | – | An Giang | |
17:00 | PVF | 52 | Phố Hiến | – | Bóng đá Huế | ||
CN
03/5 |
16:00 | Quy Nhơn | 53 | Bình Định | – | XM Fico Tây Ninh | |
17:00 | 19/8 Nha Trang | 54 | Sanna Khánh Hòa BVN | – | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Vòng 10 | T7
09/5 |
15:30 | Đồng Tháp | 55 | Đồng Tháp | – | Phố Hiến |
16:30 | Bình Phước | 56 | Bình Phước | – | XSKT Cần Thơ | ||
17:00 | Bà Rịa | 57 | Bà Rịa Vũng Tàu | – | XM Fico Tây Ninh | ||
CN
10/5 |
15:30 | An Giang | 58 | An Giang | – | Bóng đá Huế | |
16:00 | Quy Nhơn | 59 | Bình Định | – | Sanna Khánh Hòa BVN | ||
17:00 | Long An | 60 | Long An | – | Đắk Lắk | ||
Vòng 11 | T6
15/5 |
17:00 | PVF | 61 | Phố Hiến | – | Bình Định |
17:00 | 19/8 Nha Trang | 62 | Sanna Khánh Hòa BVN | – | Đồng Tháp | ||
T7
16/5 |
15:30 | Buôn Ma Thuột | 63 | Đắk Lắk | – | Bà Rịa Vũng Tàu | |
16:00 | Tự Do | 64 | Bóng đá Huế | – | Bình Phước | ||
CN
17/5 |
16:00 | Tây Ninh | 65 | XM Fico Tây Ninh | – | Long An | |
17:00 | Cần Thơ | 66 | XSKT Cần Thơ | – | An Giang |
Lịch thi đấu Vòng loại, Vòng 1/8 Cúp Quốc gia 2020: 2020-01-06 LTD CQG 2020
Vòng loại:
Ngày | Giờ | MT | Sân | CLB – CLB |
CN
09/02 |
15:30 | 2 | An Giang | An Giang – Long An |
16:00 | 6 | Tự Do | Bóng đá Huế – SHB Đà Nẵng | |
17:00 | 3 | 19/8 Nha Trang | Sanna Khánh Hòa BVN – Viettel | |
17:00 | 7 | Vinh | Sông Lam Nghệ An – Bình Định | |
18:00 | 4 | Thiên Trường | Dược Nam Hà Nam Định – Hoàng Anh Gia Lai | |
T2
10/02 |
15:30 | 5 | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh – XM Fico Tây Ninh |
15:30 | 10 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Hải Phòng | |
16:30 | 9 | Bình Phước | Bình Phước – Đắk Lắk | |
18:00 | 1 | PVF | Phố Hiến – Thanh Hóa | |
18:00 | 8 | Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu – Sài Gòn |
Vòng 1/8:
Ngày |
Giờ |
MT |
Sân | CLB – CLB |
T7
15/02 |
17:00 | 11 | Bình Dương | Becamex Bình Dương –
Phố Hiến/Thanh Hóa |
17:00 | 14 | Quảng Nam | Quảng Nam –
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh/XM Fico Tây Ninh |
|
17:00 | 17 | Cần Thơ | XSKT Cần Thơ –
Bình Phước/Đắk Lắk |
|
19:00 | 18 | Hàng Đẫy | Hà Nội –
Đồng Tháp/Hải Phòng |
|
CN
16/02 |
15:30
/17:00 |
12 | An Giang
/Long An |
An Giang/Long An –
Sanna Khánh Hòa BVN/Viettel |
17:00
/16:00 |
16 | Vinh
/Quy Nhơn |
Sông Lam Nghệ An/Bình Định –
Bà Rịa Vũng Tàu/Sài Gòn |
|
18:00 | 13 | Cẩm Phả | Than Quảng Ninh –
Dược Nam Hà Nam Định/Hoàng Anh Gia Lai |
|
19:00 | 15 | Thống Nhất | TP. Hồ Chí Minh –
Bóng đá Huế/SHB Đà Nẵng |