- Cầu thủ
TT |
Họ và tên |
Số áo |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
|||||
1 |
Lương Duy Cương |
20 |
SHB Đà Nẵng |
79 |
Quy Nhơn Bình Định |
– |
SHB Đà Nẵng |
08/02 |
3TV |
2 |
Lê Quang Hùng |
34 |
SHB Đà Nẵng |
79 |
Quy Nhơn Bình Định |
– |
SHB Đà Nẵng |
08/02 |
QĐKL số 40 |
3 |
Lê Văn Sơn |
2 |
Hoàng Anh Gia Lai |
80 |
Thể Công Viettel |
– |
Hoàng Anh Gia Lai |
08/02 |
3TV |
4 |
Rodrigues Peixoto Filho Jairo |
33 |
Hoàng Anh Gia Lai |
80 |
Thể Công Viettel |
– |
Hoàng Anh Gia Lai |
08/02 |
3TV |
5 |
Lê Mạnh Dũng |
19 |
Hải Phòng |
81 |
Hải Phòng |
– |
TP. Hồ Chí Minh |
08/02 |
Thẻ đỏ |
6 |
Ngô Tùng Quốc |
2 |
Becamex Bình Dương |
82 |
Quảng Nam |
– |
Becamex Bình Dương |
09/02 |
3TV |
7 |
Phạm Tuấn Hải |
9 |
Hà Nội |
83 |
Hà Nội |
– |
Sông Lam Nghệ An |
09/02 |
Thẻ đỏ |
8 |
Vũ Đình Hai |
21 |
Hà Nội |
83 |
Hà Nội |
– |
Sông Lam Nghệ An |
09/02 |
Thẻ đỏ |
9 |
Nguyễn Văn Bách |
28 |
Sông Lam Nghệ An |
83 |
Hà Nội |
– |
Sông Lam Nghệ An |
09/02 |
Thẻ đỏ |
10 |
Đặng Văn Trâm |
5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
84 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
– |
Công An Hà Nội |
10/02 |
3TV |
11 |
Trần Đình Trọng |
31 |
Công An Hà Nội |
84 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
– |
Công An Hà Nội |
10/02 |
3TV |
- Quan chức
TT |
Họ và tên – Chức danh |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
||||
1 |
Pena Viegas Luis Filipe – Cán bộ phân tích kỹ thuật |
Công An Hà Nội |
84 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
– |
Công An Hà Nội |
10/02 |
3TV |