
TT |
Họ và tên |
Số áo |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
|||||
1 |
Nguyễn Tăng Tiến |
4 |
Quảng Nam |
99 |
Quảng Nam |
– |
LPBank HAGL |
04/4 |
QĐKL 129 |
2 |
Ngân Văn Đại |
29 |
Quảng Nam |
99 |
Quảng Nam |
– |
LPBank HAGL |
04/4 |
Thẻ đỏ |
3 |
Trần Thanh Sơn |
6 |
LPBank HAGL |
99 |
Quảng Nam |
– |
LPBank HAGL |
04/4 |
3TV |
4 |
Nguyễn Minh Lợi |
37 |
Khánh Hòa |
100 |
Khánh Hòa |
– |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
04/4 |
3TV |
5 |
Almeida Santos Janclesio |
4 |
Becamex Bình Dương |
101 |
Becamex Bình Dương |
– |
Thể Công Viettel |
04/4 |
3TV |
6 |
Phan Tuấn Tài |
12 |
Thể Công Viettel |
101 |
Becamex Bình Dương |
– |
Thể Công Viettel |
04/4 |
3TV |
7 |
Lê Phạm Thành Long |
11 |
Công An Hà Nội |
102 |
Công An Hà Nội |
– |
Sông Lam Nghệ An |
04/4 |
3TV |
8 |
Vương Văn Huy |
2 |
Sông Lam Nghệ An |
102 |
Công An Hà Nội |
– |
Sông Lam Nghệ An |
04/4 |
Thẻ đỏ |
9 |
Mai Sỹ Hoàng |
23 |
Sông Lam Nghệ An |
102 |
Công An Hà Nội |
– |
Sông Lam Nghệ An |
04/4 |
QĐKL 191 |
10 |
Tagueu Tadjo Diederrick Joel |
95 |
Hà Nội |
103 |
TP. Hồ Chí Minh |
– |
Hà Nội |
04/4 |
Thẻ đỏ |
11 |
Marlon Rangel De Almeida |
3 |
MerryLand QNBĐ |
104 |
Thép Xanh Nam Định |
– |
MerryLand QNBĐ |
05/4 |
3TV |
12 |
Lê Văn Thắng |
10 |
Đông Á Thanh Hóa |
105 |
Hải Phòng |
– |
Đông Á Thanh Hóa |
05/4 |
Thẻ đỏ (2TV) |
13 |
Đinh Tiến Thành |
16 |
Đông Á Thanh Hóa |
105 |
Hải Phòng |
– |
Đông Á Thanh Hóa |
05/4 |
3TV |
14 |
Lê Quốc Phương |
19 |
Đông Á Thanh Hóa |
105 |
Hải Phòng |
– |
Đông Á Thanh Hóa |
05/4 |
Thẻ đỏ |