- Cầu thủ
TT | Họ và tên | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | ||||
MT | CLB | – | CLB | Ngày | |||||
1 | Bicou Bissainthe | 25 | Hải Phòng | 85 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Hải Phòng | 08/3 | 3TV |
2 | Lucas Alves de Araujo | 4 | Thép Xanh Nam Định | 86 | Thép Xanh Nam Định | – | Đông Á Thanh Hóa | 08/3 | Thẻ đỏ
(2TV) |
3 | Cao Văn Triền | 23 | MerryLand QNBĐ | 89 | MerryLand Quy Nhơn | – | Khánh Hòa | 09/3 | 3TV |
4 | Bùi Đình Châu | 6 | Khánh Hòa | 89 | MerryLand Quy Nhơn | – | Khánh Hòa | 09/3 | 3TV |
5 | Giáp Tuấn Dương | 98 | Công An
Hà Nội |
91 | Thể Công
Viettel |
– | Công An
Hà Nội |
09/3 | 3TV |
- 2. Quan chức
TT | Họ và tên – Chức danh | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | ||||
MT | CLB | – | CLB | Ngày | ||||
1 | Trần Tiến Đại – Giám đốc kỹ thuật | Công An
Hà Nội |
91 | Thể Công
Viettel |
– | Công An
Hà Nội |
09/3 | QĐKL 714 |