- Cầu thủ
TT |
Họ và tên |
Số áo |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
|||||
1 |
Lê Văn Thành |
5 |
Sông Lam Nghệ An |
58 |
Sông Lam Nghệ An |
– |
Thể Công Viettel |
19/11 |
Thẻ đỏ |
2 |
Nguyễn Quang Vinh |
16 |
Sông Lam Nghệ An |
58 |
Sông Lam Nghệ An |
– |
Thể Công Viettel |
19/11 |
3TV |
3 |
Dương Văn Hào |
39 |
Thể Công Viettel |
58 |
Sông Lam Nghệ An |
– |
Thể Công Viettel |
19/11 |
Thẻ đỏ |
4 |
Dụng Quang Nho |
86 |
Hoàng Anh Gia Lai |
59 |
Hải Phòng |
– |
Hoàng Anh Gia Lai |
19/11 |
3TV |
5 |
Nguyễn Trọng Hoàng |
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
60 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
– |
TP. Hồ Chí Minh |
20/11 |
Thẻ đỏ |
6 |
Huỳnh Tấn Tài |
39 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
60 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
– |
TP. Hồ Chí Minh |
20/11 |
3TV |
7 |
Đoàn Hải Quân |
7 |
TP. Hồ Chí Minh |
60 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
– |
TP. Hồ Chí Minh |
20/11 |
3TV |
8 |
Nguyễn Thành Nhân |
16 |
Becamex Bình Dương |
61 |
Becamex Bình Dương |
– |
Thép Xanh Nam Định |
20/11 |
Thẻ đỏ |
9 |
Hoàng Thái Bình |
28 |
Đông Á Thanh Hóa |
62 |
Đông Á Thanh Hóa |
– |
SHB Đà Nẵng |
20/11 |
Thẻ đỏ |
10 |
Đặng Anh Tuấn |
6 |
SHB Đà Nẵng |
62 |
Đông Á Thanh Hóa |
– |
SHB Đà Nẵng |
20/11 |
Thẻ đỏ |
11 |
Lê Văn Hưng |
43 |
SHB Đà Nẵng |
62 |
Đông Á Thanh Hóa |
– |
SHB Đà Nẵng |
20/11 |
3TV |
12 |
Nguyễn Trọng Long |
29 |
Công An Hà Nội |
63 |
Công An Hà Nội |
– |
Quy Nhơn Bình Định |
20/11 |
Thẻ đỏ |
13 |
Ngô Hồng Phước |
67 |
Quy Nhơn Bình Đinh |
63 |
Công An Hà Nội |
– |
Quy Nhơn Bình Định |
20/11 |
3TV |
- Quan chức
TT |
Họ và tên – Chức danh |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
||||
1 |
Văn Sỹ Sơn HLV Trưởng |
Quảng Nam |
57 |
Quảng Nam |
– |
Hà Nội |
19/11 |
Thẻ đỏ |
2 |
Hoàng Thanh Tùng Cán bộ phân tích kỹ thuật |
Đông Á Thanh Hóa |
62 |
Đông Á Thanh Hóa |
– |
SHB Đà Nẵng |
20/11 |
Thẻ đỏ |