
First Name:
Trương Huỳnh Minh
Last Name:
Khoa
Cao (cm):
170
Nặng (kg):
68
Năm sinh:
1991
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |