First Name:
Trương
Last Name:
Ngọc Mười
Cao (cm):
180
Nặng (kg):
61
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
10-10-1993
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | Huế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | Huế | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | Huế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | TP Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | Phú Thọ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Phú Thọ | 9 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |