| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25 | 19 | 13 | 0 | 6 | 11 | 2 | 2 | 0 | |
| Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25 | 19 | 13 | 0 | 6 | 11 | 2 | 2 | 0 | |
| Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |