VT | Đội bóng | Trận | T | B | H | BTSK | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 14 | 7 | 2 | 5 | 5 | 26 |
2 | Khatoco Khánh Hòa | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 23 |
3 | Cần Thơ | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 21 |
4 | Sài Gòn | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 20 |
5 | Huế | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 19 |
6 | Đắk Lắk | 14 | 5 | 5 | 4 | 8 | 19 |
7 | TP Hồ Chí Minh | 14 | 3 | 7 | 4 | 3 | 13 |
8 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 14 | 1 | 7 | 6 | 6 | 9 |
- *: Trực tiếp
- HT: Nghỉ giữa hiệp
- VT: Vị trí
- Tr: Số trận
- T: Trận thắng
- H: Trận hòa
- B: Trận thua
- BT: Số bàn thắng
- BB: Số bàn thua
- HS: Hiệu số
- BTSK: Bàn thắng sân khách
- TV: Thẻ vàng
- TĐ: Thẻ đỏ