TT | Họ và tên | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | ||||
MT | CLB | – | CLB | Ngày | |||||
1 | Đinh Tiến Thành | 16 | Đông Á Thanh Hóa | 127 | Đông Á Thanh Hóa | – | TP. Hồ Chí Minh | 28/10 | Thẻ đỏ
(2 TV) |
2 | Lê Tiến Anh | 11 | Topenland Bình Định | 128 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Topenland Bình Định | 28/10 | 3 TV |
3 | Oloya Moses | 8 | Hải Phòng | 129 | Sài Gòn | – | Hải Phòng | 28/10 | 3 TV |
4 | Nguyễn Hải Huy | 14 | Hải Phòng | 129 | Sài Gòn | – | Hải Phòng | 28/10 | 3 TV |
5 | Đoàn Tuấn Cảnh | 9 | Becamex Bình Dương | 130 | Becamex Bình Dương | – | Nam Định | 30/10 | 3 TV |
6 | Paollo Madeira Oliveira | 9 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 131 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Viettel | 30/10 | 3 TV |
7 | Nguyễn Thanh Bình | 3 | Viettel | 131 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Viettel | 30/10 | 3 TV |