Họ tên cầu thủ | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | |
CLB – CLB | Ngày | ||||
Rơ Lan Dem | 11 | Bình Phước | CAND – Bình Phước | 8/8 | 2TV |
Nguyễn Tăng Tiến | 4 | Đăk Lăk | Đăk Lăk – TP.Hồ Chí Minh | 8/8 | Thẻ đỏ |
Danh Lương Thực | 5 | Đăk Lăk | Đăk Lăk – TP.Hồ Chí Minh | 8/8 | 2TV |
Ngô Vũ Thắng | 12 | Đăk Lăk | Đăk Lăk – TP.Hồ Chí Minh | 8/8 | 2TV |
Nguyễn Minh Trung | 17 | TP.Hồ Chí Minh | Đăk Lăk – TP.Hồ Chí Minh | 8/8 | 2TV |
Lương Văn Nhàn | 25 | TP.Hồ Chí Minh | Đăk Lăk – TP.Hồ Chí Minh | 8/8 | 2TV |
Trần Đức Phát | 24 | CLB BĐ Huế | CLB BĐ Huế – Hà Nội | 8/8 | 2TV |
Nguyễn Xuân Dương | 20 | Hà Nội | CLB BĐ Huế – Hà Nội | 8/8 | 2TV |
Phạm Đức Anh | 32 | Nam Định | Phú Yên – Nam Định | 8/8 | 2TV |
–>