
First Name:
Đặng Quang
Last Name:
Minh
Cao (cm):
165
Nặng (kg):
70
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
01-01-1991
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 8 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |