Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng Penalty Penalty Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
3 Trung vệ 175 70 06-10-1997 0 0 0 0
4 Hậu vệ 171 65 10-10-1988 0 0 0 0
5 Hậu vệ 175 65 19-03-1991 0 0 0 1
6 Tiền vệ 178 73 01-03-2000 0 0 0 0
7 Tiền đạo 175 64 11-04-1997 0 0 0 0
8 Tiền vệ 168 64 18/06/2000 0 0 0 0
9 Tiền đạo 176 70 11-02-1997 0 0 0 0
11 Hậu vệ 177 72 17/10/1992 0 0 1 0
12 Tiền vệ 165 66 04-04-1997 0 0 0 0
13 Tiền vệ 166 67 16-01-1994 0 0 0 0
14 Tiền vệ 168 63 24/05/1996 0 0 0 0
16 Tiền vệ 173 63 10-05-1989 0 0 0 0
17 Hậu vệ 168 65 25-10-2000 0 0 0 0
18 Tiền đạo 178 65 19-03-1993 0 0 0 0
19 Tiền đạo 178 72 19-04-1997 0 0 0 0
20 Tiền vệ 169 63 26-05-1999 0 0 0 0
22 Trung vệ 179 71 28-10-1987 0 0 0 0
23 Hậu vệ 171 64 07-03-1997 0 0 0 0
26 Thủ môn 181 69 12/01/1992 0 0 0 0
27 Tiền vệ 168 63 20-12-2000 0 0 0 0
29 Tiền vệ 174 74 31-01-1996 0 0 0 0
31 Thủ môn 178 72 12-12-1987 0 0 0 0
36 Trung vệ 171 71 25-12-1984 0 0 0 0
43 Hậu vệ 180 65 19/07/1995 0 0 0 0
68 Tiền vệ 165 70 01-01-1991 0 0 0 0
92 Tiền đạo 175 73 11/03/1992 1 0 0 0
97 Thủ môn 177 75 25-11-1997 0 0 0 0

31-05-2020 17:00
17
SVĐ Cần Thơ
Cần Thơ
Trường Tươi Bình Phước
KG: 1500 người
11-09-2020 19:15
22
SVĐ Hàng Đẫy
Hà Nội
Cần Thơ

SVĐ Cần Thơ

  • Địa chỉ: Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
  • Sức chứa: 30.000 người

  • CLB Bóng đá Cần Thơ được thành lập vào năm 2004 trực thuộc Sở Văn hóa, thể thao và Du lịch thành phố Cần Thơ. Đến năm 2010 chuyển giao chủ sở hữu sang Công ty TNHH Nhà nước một thành viên XSKT Cần Thơ quản lý.
  • Mùa giải 2014, Đội bóng đá XSKT Cần Thơ thi đấu với đội An Giang trong trận Play off và giành quyền tham dự Giải VĐQG 2015.
  • Mùa giải V.League 2015: xếp hạng 11/14
  • Mùa giải V.League 2016: xếp hạng 11/14
  • Mùa giải V.League 2017: xếp hạng 13/14.
  • Mùa giải 2018: Xếp thứ 14, xuống hạng thi đấu Giải HNQG 2019
  • Mùa giải 2019: Xếp thứ 10 Giải HNQG 2019