Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng Penalty Penalty Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
1 Thủ môn 180 73 04-11-1991 0 0 0 0
2 Hậu vệ 172 68 18/06/1996 0 0 0 0
3 Trung vệ 175 68 23-04-1998 0 0 0 0
5 Trung vệ 173 69 08-02-1996 0 0 0 0
6 Tiền vệ 165 65 23-03-1998 0 0 0 0
7 Tiền vệ 170 64 06-02-1985 0 0 0 0
8 Tiền vệ 163 62 17-11-1992 0 0 0 0
9 Tiền đạo 170 60 18-12-1989 2 0 0 0
10 Tiền vệ 171 66 08-06-1998 0 0 0 0
11 Hậu vệ 168 67 09-10-1988 0 0 0 0
12 Tiền vệ 169 67 19-02-1998 0 0 1 0
14 Hậu vệ 168 60 17-01-1997 0 0 0 0
16 Tiền vệ 170 60 08/04/2003 0 0 0 0
17 Tiền vệ 170 65 03/02/1995 0 0 0 0
18 Tiền đạo 159 60 06-02-2004 0 0 0 0
19 Hậu vệ 175 70 19-09-1996 0 0 0 0
20 Hậu vệ 175 68 20/11/1999 0 0 0 0
22 Tiền vệ 178 75 04-06-1996 0 0 0 0
23 Hậu vệ 170 66 28/01/2003 0 0 0 0
24 Trung vệ 176 62 1984 0 0 0 0
27 Thủ môn 170 60 10-10-1990 0 0 0 0
29 Tiền vệ 170 63 02-09-1997 0 0 0 0
30 Thủ môn 183 70 20-05-1998 0 0 0 0
47 Hậu vệ 177 68 05/04/1990 0 0 0 0
79 Tiền vệ 167 66 27-09-1997 0 0 0 0
99 Tiền đạo 174 68 19-01-1994 0 0 0 0

25-05-2020 17:00
9
SVĐ Bình Phước
Trường Tươi Bình Phước
Đắk Lắk
KG: 1200 người
31-05-2020 17:00
17
SVĐ Cần Thơ
Cần Thơ
Trường Tươi Bình Phước
KG: 1500 người

SVĐ Bình Phước

  • Địa chỉ: Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Sức chứa: 10.000 người

Câu lạc bộ bóng đá Bình Phước được thành lập năm 2006. Đến tận Giải hạng Nhì năm 2014, đội mới có thành tích thi đấu xuất sắc và được thăng hạng lên thi đấu tại giải hạng Nhất quốc gia 2015. Thành tích thi đấu những năm gần đây của CLB Bình Phước:

  • Năm 2015: xếp thứ 7 Giải HNQG.
  • Năm 2016: xếp thứ 8 Giải HNQG.
  • Năm 2017: xếp thứ 3 Giải HNQG.
  • Năm 2018: xếp thứ 8 Giải HNQG.