Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng OG OG Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
1 Thủ môn 177 75 17-01-1997 0 0 0 0
2 Hậu vệ 175 68 04-05-1999 0 0 0 0
3 Hậu vệ 183 78 02-11-2000 0 0 0 0
4 Hậu vệ 172 70 02-10-1995 0 0 2 0
5 Hậu vệ 170 68 04-01-2000 0 0 0 0
6 Tiền đạo 170 70 03-06-2006 0 0 0 0
7 Tiền vệ 185 80 09-02-1993 0 0 0 0
8 Tiền vệ 168 63 19-05-2000 2 0 1 0
9 Tiền vệ 168 66 29-10-1996 0 0 0 0
11 Tiền vệ 168 63 11-05-2003 0 0 0 0
12 Hậu vệ 177 75 07-01-2001 0 0 0 0
15 Hậu vệ 178 76 07/02/2003 0 0 0 0
16 Tiền vệ 177 70 02-03-1992 0 0 0 0
17 Tiền vệ 166 62 20-02-1998 0 0 0 0
20 Hậu vệ 182 79 04-04-1999 0 0 0 0
21 Tiền vệ 180 77 24-08-1998 0 0 1 1
22 Tiền đạo 176 76 03-10-2000 0 0 0 0
23 Tiền đạo 178 77 12-04-2000 0 0 0 0
25 Thủ môn 178 76 10-09-1996 0 0 0 0
26 Thủ môn 185 80 20-02-2004 0 0 0 0
28 Tiền vệ 183 74 11-01-1998 0 0 0 0
34 Tiền vệ 173 70 08/05/1999 0 0 1 0
36 Thủ môn 179 75 03-06-1993 0 0 0 0
39 Tiền đạo 177 76 15-02-1997 0 0 0 0
66 Tiền vệ 168 63 19-05-1993 0 0 0 0
68 Hậu vệ 178 66 31/05/2003 0 0 0 0
77 Tiền đạo 186 86 30/05/2000 0 0 0 0
86 Tiền vệ 168 68 25-4-1999 1 0 0 0
90 Hậu vệ 173 69 27-01-1993 0 0 0 0
97 Tiền đạo 182 80 02-02-1997 1 0 1 0

13-03-2024 19:15
13
SVĐ Mỹ Đình
Thể Công – Viettel
Công An Hà Nội
01-05-2024 19:15
20
SVĐ Mỹ Đình
Thể Công – Viettel
PVF-CAND
KG: 2500 người
04-07-2024 18:00
23
SVĐ Mỹ Đình
Thể Công – Viettel
Hà Nội
KG: 5000 người

SVĐ Mỹ Đình

  • Địa chỉ: Lê Đức Thọ, Hà Nội
  • Sức chứa: 40.000 người

CLB Thể Công Viettel là đội bóng chuyên nghiệp tại Việt Nam, có trụ sở tại Hòa Lạc. Sau nhiều thăng trầm, đội bóng này góp mặt tại các giải BĐCN QG từ mùa giải 2016 với tên Viettel. Từ giữa mùa giải 2023/24, CLB Viettel đổi tên thành CLB Thể Công Viettel.

  • 2015: Thi đấu tại Giải hạng Nhì, giành quyền tham dự Giải HNQG 2016
  • 2016: Xếp thứ 2 Giải HNQG
  • 2017: Xếp thứ 4 Giải HNQG
  • 2018: Vô địch Giải HNQG, thăng hạng thi đấu tại Giải VĐQG 2019
  • 2019: Xếp thứ 6 Giải VĐQG
  • 2020: Vô địch Giải VĐQG.
  • 2023: HCĐ VĐQG