Họ tên cầu thủ | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | |
CLB – CLB | Ngày | ||||
Nguyễn Ngọc Duy | 7 | Sài Gòn | Sài Gòn – Than Quảng Ninh | 12/8 | QĐKL Số 348 |
Dyachenko R. Sergey | 9 | Than Quảng Ninh | Sài Gòn – Than Quảng Ninh | 12/8 | 3 TV |
Nguyễn Hải Huy | 14 | Than Quảng Ninh | Sài Gòn – Than Quảng Ninh | 12/8 | 3 TV |
Nguyễn Đồng Tháp | 66 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Long An | 13/8 | 3 TV |
Quế Ngọc Hải | 45 | SLNA | SLNA – FLC Thanh Hóa | 13/8 | 3 TV |
Pape Omar Faye | 29 | FLC Thanh Hóa | SLNA – FLC Thanh Hóa | 13/8 | 3 TV |
Andre Diego Fagan | 9 | Hải Phòng | Hải Phòng – Hà Nội T&T | 13/8 | QĐKL Số 337 |
Errol A. Stevens | 10 | Hải Phòng | Hải Phòng – Hà Nội T&T | 13/8 | QĐKL Số 336 |
Trần Bửu Ngọc | 26 | XSKT Cần Thơ | XSKT Cần Thơ – Sanna Khánh Hòa BVN |
13/8 | QĐKL Số 324 |
Huỳnh Tấn Hùng | 92 | XSKT Cần Thơ | XSKT Cần Thơ – Sanna Khánh Hòa BVN |
13/8 | 3 TV |
Zarour Chaher | 14 | Sanna K. Hòa BVN | XSKT Cần Thơ – Sanna Khánh Hòa BVN |
13/8 | QĐKL Số 349 |
Trương Đình Luật | 20 | Becamex Bình Dương | HAGL – Becamex Bình Dương |
13/8 | 3 TV |
CÁN BỘ | |||||
Nguyễn Đức Thịnh | Trợ lý HLV | Sài Gòn | Sài Gòn – Than Quảng Ninh | 12/8 | QĐKL Số 323 |
Trương Văn Lợi | Trợ lý HLV | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng – QNK Quảng Nam |
13/8 | QĐKL Số 339 |
Nguyễn Phú Chiến | CBTT | Hải Phòng | Hải Phòng – Hà Nội T&T | 13/8 | QĐKL Số 338 |
Trưởng Ban tổ chức giải
Nguyễn Minh Ngọc
(đã ký)
Nguyễn Minh Ngọc
(đã ký)