Họ tên cầu thủ | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | |
CLB – CLB | Ngày | ||||
Ngô Hoàng Thịnh | 7 | FLC Thanh Hóa | Long An – FLC Thanh Hóa | 16/7 | 3 TV |
Lưu Văn Hương | 27 | FLC Thanh Hóa | Long An – FLC Thanh Hóa | 16/7 | 3 TV |
Nguyễn Huy Cường | 19 | Than Quảng Ninh | Becamex Bình Dương – Than Quảng Ninh |
16/7 | Thẻ đỏ (2 TV) |
Lê Tuấn Tú | 35 | Than Quảng Ninh | Becamex Bình Dương – Than Quảng Ninh |
16/7 | QĐKL Số 304 |
Sầm Ngọc Đức | 7 | Hà Nội T&T | HAGL – Hà Nội T&T | 16/7 | Thẻ đỏ (2 TV) |
Hoàng Vissai | 5 | QNK Quảng Nam | Đồng Tháp – QNK Quảng Nam | 16/7 | 3 TV |
Nguyễn Xuân Dương | 20 | Sài Gòn | Sài Gòn – Hải Phòng | 17/7 | 3 TV |
Đặng Khánh Lâm | 17 | Hải Phòng | Sài Gòn – Hải Phòng | 17/7 | 3 TV |
Lê Xuân Hùng | 24 | Hải Phòng | Sài Gòn – Hải Phòng | 17/7 | 3 TV |
Nguyễn Văn Nam | 29 | Hải Phòng | Sài Gòn – Hải Phòng | 17/7 | Thẻ đỏ (2 TV) |
Vũ Anh Tuấn | 9 | XSKT Cần Thơ | SHB Đà Nẵng – XSKT Cần Thơ | 17/7 | 3 TV |
Nguyễn Quang Tình | 17 | XSKT Cần Thơ | SHB Đà Nẵng – XSKT Cần Thơ | 17/7 | 3 TV |
CÁN BỘ | |
||||
Lê Thụy Hải | GĐKT | FLC Thanh Hóa | Long An – FLC Thanh Hóa | 16/7 | QĐKL Số 305 |
/* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:”Table Normal”; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:””; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:”Times New Roman”,”serif”;}
Nguyễn Minh Ngọc
(đã ký)