Họ tên cầu thủ | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | |
CLB – CLB | Ngày | ||||
Quế Ngọc Hải | 4 | SLNA | SLNA – Than Quảng Ninh | 15/6 | 3 TV |
Trần Đình Đồng | 16 | SLNA | SLNA – Than Quảng Ninh | 15/6 | QĐKL số 157 |
Bùi Trọng Nghĩa | 3 | Than Quảng Ninh | SLNA – Than Quảng Ninh | 15/6 | Thẻ đỏ |
Iheruome Uche | 32 | Than Quảng Ninh | SLNA – Than Quảng Ninh | 15/6 | 3 TV |
Lê Tuấn Tú | 35 | Than Quảng Ninh | SLNA – Than Quảng Ninh | 15/6 | 3 TV |
Nguyễn Công Thành | 3 | Hùng Vương An Giang |
SHB Đà Nẵng – Hùng Vương An Giang | 15/6 | 3 TV |
Mạc Hồng Quân | 14 | Hùng Vương An Giang |
SHB Đà Nẵng – Hùng Vương An Giang | 15/6 | Thẻ đỏ (2 TV) |
Huỳnh Tấn Tài | 11 | ĐTLA | QNK Quảng Nam – ĐTLA | 15/6 | 3 TV |
Âu Văn Hoàn | 2 | Becamex Bình Dương |
Becamex Bình Dương – Hà Nội T&T |
17/6 | 3 TV |
Phạm Thành Lương | 11 | Hà Nội T&T | Becamex Bình Dương – Hà Nội T&T |
17/6 | 3 TV |
Hoàng Vũ O. Samson | 39 | Hà Nội T&T | Becamex Bình Dương – Hà Nội T&T |
17/6 | QĐKL Số 221 |
Nguyễn Xuân Thành | 16 | Thanh Hóa | Thanh Hóa – Hải Phòng | 17/6 | 3 TV |
Hoàng Đình Tùng | 2 | Hải Phòng | Thanh Hóa – Hải Phòng | 17/6 | 3 TV |
Đinh Tiến Thành | 3 | Hải Phòng | Thanh Hóa – Hải Phòng | 17/6 | QĐKL Số 204 |
Vũ Thanh tùng | 12 | Hải Phòng | Thanh Hóa – Hải Phòng | 17/6 | QĐKL Số 220 |
Nguyễn Văn Nam | 29 | Hải Phòng | Thanh Hóa – Hải Phòng | 17/6 | QĐKL Số 218 |
Đồng Đức Thắng | 39 | Hải Phòng | Thanh Hóa – Hải Phòng | 17/6 | QĐKL Số 219 |
Họ tên cán bộ | |||||
Phạm Anh Tuấn | HLV phó | SLNA | SLNA – Than Quảng Ninh | 15/6 | QĐKL Số 178 |
TRƯỞNG BTC GIẢI
Tanaka Koji
(đã ký)
Tanaka Koji
(đã ký)