Họ tên cầu thủ | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | |
CLB – CLB | Ngày | ||||
Hồ Trường Khang | 3 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Becamex Bình Dương |
13/5 | 3 TV |
Lê Hải Anh | 5 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Becamex Bình Dương |
13/5 | QĐKL Số 176 |
Phan Minh Tâm | 39 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Becamex Bình Dương |
13/5 | 3 TV |
Marko Simic | 77 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Becamex Bình Dương |
13/5 | 3 TV |
Nguyễn Thế Dương | 16 | FLC Thanh Hóa | Sài Gòn – FLC Thanh Hóa | 14/5 | 3 TV |
Mai Thanh Nam | 24 | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng – SLNA | 14/5 | 3 TV |
Errol A. Stevens | 10 | Hải Phòng | Hải Phòng – Sanna Khánh Hòa BVN | 15/5 | 3 TV |
Phạm Hoàng Lâm | 3 | Long An | HAGL – Long An | 15/5 | 3 TV |
Trần Tấn Đạt | 4 | XSKT Cần Thơ | XSKT Cần Thơ – Hà Nội T&T | 15/5 | 3 TV |
Nguyễn Đại Đồng | 2 | Hà Nội T&T | XSKT Cần Thơ – Hà Nội T&T | 15/5 | 3 TV |
Victor M. Ormazabal | 8 | Hà Nội T&T | XSKT Cần Thơ – Hà Nội T&T | 15/5 | 3 TV |
Gonzalo D. Marronkle | 20 | Hà Nội T&T | XSKT Cần Thơ – Hà Nội T&T | 15/5 | 3 TV |
CÁN BỘ | |||||
Trịnh Duy Quang | Trợ lý HLV | HAGL | HAGL – Long An | 15/5 | QĐKL Số 177 |
Ngô Quang Trường | HLV Trưởng | SLNA | SHB Đà Nẵng – SLNA | 14/5 | QĐKL Số 187 |
Trưởng Ban tổ chức
Nguyễn Minh Ngọc
(đã ký)
Nguyễn Minh Ngọc
(đã ký)