Họ tên Cầu thủ | Số áo | CLB | Trận đấu phải nghỉ | Lý do | |
CLB – CLB | Ngày | ||||
Hoàng Vũ O. Samson | 39 | Hà Nội T&T | SLNA – Hà Nội T&T | 6/2 | Thẻ đỏ |
Nguyễn Thanh Hiền | 22 | Đồng Tháp | Đồng Tháp – Sanna Khánh Hòa BVN | 7/2 | 3 TV |
Nguyễn Hồng Việt | 11 | Đồng Nai | Đồng Nai – Hải Phòng | 7/2 | 3 TV |
Trương Huỳnh Phú | 33 | Đồng Nai | Đồng Nai – Hải Phòng | 7/2 | 3 TV |
Nguyễn Minh Tùng | 5 | Than Q.Ninh | Than Quảng Ninh – Thanh Hóa | 8/2 | Thẻ đỏ |
Lê Bật Hiếu | 24 | Than Q.Ninh | Than Quảng Ninh – Thanh Hóa | 8/2 | 3 TV |
Trần Tấn Đạt | 4 | Thanh Hóa | Than Quảng Ninh – Thanh Hóa | 8/2 | 3 TV |
Châu Lê Phước Vĩnh | 6 | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng – QNK Quảng Nam | 8/2 | 3 TV |
Gomez C. Melquiades | 20 | SHB Đà Nẵng | SHB Đà Nẵng – QNK Quảng Nam | 8/2 | QĐKL Số 31 |
Hoàng Vissai | 5 | QNK Quảng Nam | SHB Đà Nẵng – QNK Quảng Nam | 8/2 | Thẻ đỏ 2 TV |
Nguyễn Ngọc Nguyên | 39 | QNK Quảng Nam | SHB Đà Nẵng – QNK Quảng Nam | 8/2 | Thẻ đỏ 2 TV |
CÁN BỘ | |||||
Phạm Anh Tuấn | T.Lý HLV | SLNA | SLNA – Hà Nội T&T | 6/2 | QĐKL Số 15 |
TRƯỞNG BTC GIẢI
Nguyễn Minh Ngọc
(đã ký)