
First Name:
Nguyễn
Last Name:
Công Thành
Cao (cm):
174
Nặng (kg):
69
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
26-07-1991
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020 | ![]() | 14 | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | ![]() | 11 | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 17 | 15 | 0 | 2 | 5 | 0 | 4 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |