Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
1 Thủ môn 186 85 21-01-1996 0 0 0
2 Hậu vệ 175 65 18-08-1996 0 0 0
3 Hậu vệ 180 73 01-06-1993 0 0 0
4 Hậu vệ 178 74 19-09-1993 0 0 0
6 Hậu vệ 175 66 10-03-2000 0 0 0
7 Tiền vệ 169 62 04-12-1991 0 0 0
8 Tiền vệ 173 68 09-12-1992 0 0 0
11 Tiền đạo 178 73 23-03-1993 1 0 0
13 Thủ môn 181 75 10-03-1993 0 0 0
14 Hậu vệ 180 72 20-05-1998 0 0 0
15 Hậu vệ 172 68 18/06/1996 0 0 0
16 Hậu vệ 186 76 15/08/1999 0 1 0
17 Tiền vệ 170 70 20-11-1998 0 0 0
18 Hậu vệ 166 66 27-01-1993 0 0 0
19 Tiền đạo 190 85 26-01-1985 0 0 0
20 Hậu vệ 173 70 01-12-1993 0 0 0
21 Tiền vệ 178 69 26-09-1995 0 0 0
22 Hậu vệ 170 65 19-02-1988 0 1 0
23 Tiền vệ 168 68 18-06-1993 1 0 0
24 Hậu vệ 178 68 11-01-2001 0 0 0
26 Tiền vệ 176 68 28-12-2001 0 0 0
27 Hậu vệ 170 65 19/09/1992 0 0 0
28 Tiền đạo 177 67 26-08-1995 0 1 0
35 Thủ môn 182 77 25-05-1998 0 0 0
36 Thủ môn 179 75 03-06-1993 0 1 0
38 Hậu vệ 161 49 21-07-1992 1 0 0
39 Tiền vệ 168 66 17-08-1994 0 0 0
71 Hậu vệ 174 69 26-07-1991 0 0 0
73 Tiền đạo 170 66 24-10-2000 0 2 0
77 Tiền vệ 172 65 27-09-1996 4 0 0
86 Hậu vệ 177 75 30/05/1999 0 0 0
95 Hậu vệ 195 90 15-02-1996 0 0 0
99 Tiền đạo 194 88 18-06-1997 0 0 0

06-04-2022 16:00
4
SVĐ Tự Do
Huế
Sài Gòn
KG: 3000 người
10-04-2022 19:15
12
SVĐ Thống Nhất
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn
KG: 3000 người
07-09-2022 18:00
19
SVĐ Pleiku
LPBank Hoàng Anh Gia Lai
Sài Gòn
KG: 3000 người

Chưa xác định địa điểm

  • Địa chỉ:
  • Sức chứa:

CLB Bóng đá Sài Gòn đang thi đấu tại hệ thống các Giải bóng đá chuyên nghiệp quốc gia. Được biết đến là đội bóng nền tảng của sức mạnh đoàn kết với “Văn hóa bóng đá đẹp – Tính chuyên nghiệp cao”. Thành tích những năm gần đây của đội bóng:

  • Năm 2015 thăng hạng lên V.League.
  • Năm 2016 về vị trí thứ 7 Giải VĐQG
  • Năm 2017 xếp vị trí thứ 5 Giải VĐQG
  • Năm 2018 về đích với vị trí thứ 8 Giải VĐQG
  • Năm 2019: xếp thứ 5 Giải VĐQG
  • Năm 2020: xếp thứ 3 Giải VĐQG.