| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 9 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | 14 | 7 | 0 | 7 | 7 | 2 | 2 | 0 | |
| Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 9 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | 14 | 7 | 0 | 7 | 7 | 2 | 2 | 0 | |
| Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |