First Name:
Nguyễn
Last Name:
Thanh Lâm
Cao (cm):
171
Nặng (kg):
62
Vị trí:
Tiền đạo
Năm sinh:
12-01-1995
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 5 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 12 | 6 | 0 | 6 | 6 | 2 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |