Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng OG OG Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
1 Thủ môn 186 85 21-01-1996 0 0 0 0
2 Tiền vệ 172 67 20-06-1998 0 0 0 0
4 Hậu vệ 172 68 01-01-1995 0 0 0 0
6 Trung vệ 171 65 20-01-1991 0 0 0 0
7 Tiền đạo 175 75 27-09-1992 0 0 0 0
9 177 77 1984 0 0 0 0
10 Tiền đạo 169 68 02-07-1989 2 0 0 0
11 Tiền đạo 171 62 12-01-1995 0 0 0 0
14 Tiền vệ 169 65 05-01-1993 0 0 1 0
15 Tiền vệ 175 58 16-07-1987 0 0 0 0
16 Hậu vệ 178 70 14/02/1996 0 0 0 0
17 Tiền đạo 185 75 07-10-1987 0 0 0 0
18 Tiền vệ 170 60 07-11-1993 1 0 1 0
19 Tiền vệ 163 62 23-10-2001 0 0 0 0
20 Trung vệ 175 72 12-11-1983 0 0 1 0
21 Hậu vệ 174 70 01-09-1992 0 0 0 0
22 Tiền vệ 168 65 06-02-1996 0 0 0 0
24 Tiền vệ 168 65 20-05-1996 0 0 0 0
26 Thủ môn 181 69 12/01/1992 0 0 0 0
27 Trung vệ 177 72 20-11-1990 0 0 0 0
29 173 71 1988 1 0 0 0
33 Tiền vệ 172 64 20-09-1997 0 0 0 0
39 Thủ môn 173 70 06-06-1999 0 0 0 0
92 Tiền đạo 175 73 11/03/1992 0 0 0 0
93 Hậu vệ 173 70 12-06-1993 0 0 0 0

29-03-2019 15:30
1
SVĐ Đồng Tháp
Đồng Tháp
XM Fico – YTL Tây Ninh
KG: 1500 người
30-06-2019 17:00
11
SVĐ Bình Dương
Becamex Bình Dương
XM Fico – YTL Tây Ninh
KG: 1000 người

SVĐ Tây Ninh

  • Địa chỉ: Đặng Ngọc Chinh, P.3, TX Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
  • Sức chứa: 11.730 người

Là đội bóng do công ty cổ phần bóng đá Tây Ninh quản lý. Thành tích của đội bóng những năm gần đây:

  • 2013: Đồng vô địch Giải bóng đá hạng Nhì QG, thăng hạng HNQG 2014
  • 2014: Xếp thứ 8 Giải HNQG, xuống thi đấu hạng Nhì
  • 2015: Thi đấu tại Giải hạng Nhì, giành quyền tham dự HNQG 2016
  • 2016: Xếp thứ 5 HNQG
  • 2017: Xếp thứ 6 HNQG
  • 2018: Xếp thứ 6 HNQG
  • 2019: Xếp thứ 7 HNQG