First Name:
Phan Quốc
Last Name:
Việt
Cao (cm):
168
Nặng (kg):
65
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
20-05-1996
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | Khatoco Khánh Hòa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 8 | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | Cần Thơ | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | Cần Thơ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |