Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | Công An Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | Bà Rịa Vũng Tàu | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | TP Hồ Chí Minh | 10 | 3 | 0 | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | TP Hồ Chí Minh | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 19 | 18 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 25 | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Play-off PLAY-OFF 2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | Thể Công – Viettel | 6 | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | Thể Công – Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |