
First Name:
Đoàn
Last Name:
Hải Quân
Cao (cm):
180
Nặng (kg):
62
Vị trí:
Trung vệ
Năm sinh:
12-02-1997
Quốc tịch:
Việt Nam
Câu lạc bộ trước đây (năm) và thành tích:
Người quản lý (đại lý) nếu có:
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Email:
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 14 | 14 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |