First Name:
Hà
Last Name:
Kiên Cường
Cao (cm):
184
Nặng (kg):
78
Vị trí:
Tiền đạo
Năm sinh:
11-01-1996
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | An Giang | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | An Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | An Giang | 10 | 9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | An Giang | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | An Giang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 17 | 8 | 0 | 9 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |