
First Name:
Huỳnh Tiến
Last Name:
Đạt
Cao (cm):
169
Nặng (kg):
68
Vị trí:
Tiền đạo
Năm sinh:
26-01-2000
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Play-off PLAY-OFF 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |