
First Name:
Nguyễn
Last Name:
Trọng Long
Cao (cm):
170
Nặng (kg):
69
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
06-01-2000
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Play-off PLAY-OFF 2019 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 18 | 15 | 0 | 3 | 10 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |