
First Name:
Trịnh
Last Name:
Nguyễn Mai Tài Lộc
Cao (cm):
167
Nặng (kg):
64
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
24-05-1995
Quốc tịch:
Viet Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |