
First Name:
Hoàng Vĩnh
Last Name:
Nguyên
Cao (cm):
170
Nặng (kg):
60
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
03-02-2002
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 21 | 20 | 0 | 1 | 8 | 1 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |